Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
soi-disant


[soi-disant]
tính từ (không đổi)
gọi là
La soi-disant indépendance du gouvernement fantoche
cái gọi là độc lập của một chính quyền bù nhìn
mượn tiếng là, nói là
Il est venu à Hanoï, soi-disant pour affaires
anh ta đến Hà Nội nói là có việc


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.