Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
soft-hearted




soft-hearted
['sɔft'hɑ:tid]
tính từ
đa cảm, dễ mềm lòng; từ tâm


/'sɔft'hɑ:tid/

tính từ
dễ thương cảm, đa cảm; từ tâm

Related search result for "soft-hearted"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.