Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sodium




sodium
['soudiəm]
danh từ
(hoá học) Natri, nguyên tố kim loại mềm màu trắng bạc


/'soudjəm/

danh từ
(hoá học) Natri

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sodium"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.