 | [société] |
 | danh từ giống cái |
| |  | xã hội |
| |  | Société humaine |
| | xã há»™i loà i ngưá»i |
| |  | Dans notre société |
| | trong xã hội chúng ta |
| |  | évolution de la société |
| | cuộc cách mạng xã hội |
| |  | Avoir une dette envers la société |
| | có nợ với xã hội |
| |  | La société sans classe |
| | xã hội không giai cấp |
| |  | La société capitaliste |
| | xã hội tư bản |
| |  | (sinh váºt há»c) quần xã |
| |  | há»™i |
| |  | Société littéraire |
| | há»™i văn há»c |
| |  | Société secrète |
| | há»™i kÃn |
| |  | Des membres d'une société |
| | các thà nh viên của hội |
| |  | Dissoudre une société |
| | giải tán một hội |
| |  | (từ cũ, nghĩa cũ) sự giao du, sự giao thiệp |
| |  | Rechercher la société des femmes |
| | thÃch giao du vá»›i phụ nữ |
| |  | hãng; công ty |
| |  | Société par action |
| | công ty cổ phần |
| |  | Société d'assurance |
| | hãng bảo hiểm; công ty bảo hiểm |
| |  | Société privée |
| | công ty tư nhân; công ty tư doanh |
| |  | Société à responsabilité limitée |
| | công ty trách nhiệm hữu hạn |
| |  | Société nationale (nationalisée) |
| | công ty quốc doanh |
| |  | Société d'économie mixte |
| | công ty liên doanh |
| |  | Société multinationale |
| | công ty đa quốc gia |
| |  | Société mère |
| | công ty mẹ |
| |  | haute société |
| |  | xã hội thượng lưu |
| |  | jeux de société |
| |  | trò chÆ¡i đông ngưá»i |