Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sociality




sociality
[,sou∫i'æliti]
danh từ
tính xã hội, tính hợp quần
(như) sociability
a man of good humour and sociality
người vui tính và chan hoà


/,souʃi'æliti/

danh từ
tính xã hội, tính hợp quần
(như) sociability
a man of good humour and sociality người vui tính và chan hoà

Related search result for "sociality"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.