|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
social
 | [social] |  | tính từ | | |  | (thuộc) xã hội | | |  | Ordre social | | | trật tự xã hội | | |  | Des couches sociales | | | các tầng lớp xã hội | | |  | Conventions sociales | | | quy ước xã hội | | |  | Rapports sociaux | | | quan hệ xã hội | | |  | Sciences sociales | | | khoa hội xã hội | | |  | Psychologie sociale | | | tâm lí học xã hội | | |  | Injustice sociale | | | sự bất công của xã hội | | |  | (thuộc) hội buôn | | |  | Siège social | | | trụ sở hội buôn | | |  | sống thành đàn | | |  | Insectes sociaux | | | sâu bọ sống thành đàn | | |  | guerre sociale | | |  | đấu tranh giai cấp |  | danh từ giống đực | | |  | mặt xã hội |  | phản nghĩa Individuel. Antisocial. |
|
|
|
|