Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
socage




socage
['sɔkidʒ]
danh từ
sự lĩnh canh trả tô


/'sɔkidʤ/

danh từ
sự lĩnh canh trả tô

Related search result for "socage"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.