Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sobre


[sobre]
tính từ
có tiết độ, điều độ
Homme sobre
người có tiết độ
Vie sobre
cuộc sống điều độ
thanh cảnh, đạm bạc
Sobre dans le manger
ăn đạm bạc
Repas sobre
bữa ăn đạm bạc
dè dặt
Sobre en paroles
nói dè dặt
sobre de louanges
khen dè dặt
giản dị; nhã
Un décor sobre
trang trí nhã
Style sobre
lời văn giản dị
phản nghĩa Goinfre, intempérant, ivrogne. Orné, surchargé. Excentrique, tapageur.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.