soaker
soaker | ['soukə] | | danh từ | | | người say be bét, người chè chén lu bù | | | cơn mưa to, cơn mưa như trút nước | | | (số nhiều) quần nỉ ngắn (cho trẻ con còn phải bế) |
/'soukə/
danh từ người say be bét, người chè chén lu bù cơn mưa to, cơn mưa như trút nước (số nhiều) quần nỉ ngắn (cho trẻ con còn phải bế)
|
|