Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
snowdrop





snowdrop
['snoudrɔp]
danh từ
(thực vật học) hoa giọt tuyết (loài hoa trắng nhỏ mọc từ củ vào cuối mùa đông hoặc đầu mùa xuân); cây giọt tuyết
cây bạch đầu ông


/'snoudrɔp/

danh từ
(thực vật học) hoa giọt tuyết; cây giọt tuyết (họ thuỷ tiên)
cây bạch đầu ông

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.