Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
snow-gauge




snow-gauge
['snou'geidʒ]
danh từ
thước đo tuyết


/'snougeidʤ/

danh từ
thước đo tuyết

Related search result for "snow-gauge"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.