Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
snow-cap




snow-cap
['snou'kæp]
danh từ
(động vật học) chim ruồi mào trắng
mỏm phủ tuyết (núi)


/'snoukæp/

danh từ
(động vật học) chim ruồi mào trắng
mỏm phủ tuyết (núi)

Related search result for "snow-cap"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.