Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
snout-ring




snout-ring
['snaut'riη]
danh từ
cái rọ (buộc vào mõm lợn)


/'snautriɳ/

danh từ
cái rọ (buộc vào mõm lợn)

Related search result for "snout-ring"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.