Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
snook




snook
[snu:k]
danh từ
(thônh tục) sự vẫy mũi (để ngón cái lên mũi và vẫy các ngón tay) để chọc tức ai, tỏ ý khinh
to cock (cut, make) a snook
vẫy mũi chế giễu
Snooks!
xì! (tỏ ý khinh bỉ)
cock a snook at
vẫy mũi, tỏ ý khinh


/snu:k/

danh từ
(từ lóng) sự vẫy mũi
to cock (cut, make) a snook vẫy mũi chế giễu !Snooks!
xì! (tỏ ý khinh bỉ)

Related search result for "snook"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.