|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
snippet
snippet | ['snipit] | | danh từ, số nhiều snippets | | | mảnh vụn cắt ra, miếng nhỏ cắt ra | | | (+ of) mảnh nhỏ, mẩu (tin..); đoạn trích ngắn | | | (số nhiều) kiến thức vụn vặt, mẩu thông tin | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người tầm thường, nhãi ranh |
/'snipit/
danh từ miếng nhỏ cắt ra; mụn vải (số nhiều) sự hiểu biết vụn vặt, kiến thức vụn vặt (số nhiều) đoạn trích ngắn (trong bản tin, báo...); những thứ linh tinh; những thứ đầu thừa đuôi thẹo (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người tầm thường, nhãi ranh
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "snippet"
|
|