Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
snifting-valve




snifting-valve
['sniftiη'vælv]
danh từ
(kỹ thuật) van xả


/'sniftiɳvælv/

danh từ
(kỹ thuật) van xả

Related search result for "snifting-valve"
  • Words contain "snifting-valve" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    van lưỡi gà

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.