Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sneering




sneering
['sniəriη]
tính từ
giễu cợt, nhạo báng


/'sniəriɳ/

tính từ
giễu cợt, nhạo báng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sneering"
  • Words contain "sneering" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    châm chọc

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.