Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
snake-fence




snake-fence
['sneik'fens]
danh từ
hàng rào chữ chi (bằng thân cây đặt nằm đầu nọ gối vào đầu kia)


/'sneikfens/

danh từ
hàng rào chữ chi (bằng thân cây đặt nằm đầu nọ gối vào đầu kia)

Related search result for "snake-fence"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.