Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
smudginess




smudginess
['smʌdʒinis]
danh từ
sự bẩn, sự dơ, sự nhem nhuốc


/'smʌdʤinis/

danh từ
sự bẩn, sự dơ, sự nhem nhuốc


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.