Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
smorzando




smorzando
[smɔ:'sændou]
tính từ & phó từ
(âm nhạc) lặng dần


/smɔ:'sændou/

tính từ & phó từ
(âm nhạc) lặng dần


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.