Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
smithfield




smithfield
['smiθfi:ld]
danh từ
chợ bán thịt (ở Luân-đôn)


/'smiθfi:ld/

danh từ
chợ bán thịt (ở Luân-đôn)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.