slyness
slyness | ['slainis] | | danh từ | | | tính ranh mãnh, tính quỷ quyệt, tính láu cá; tính giả nhân giả nghĩa; tính tâm ngẩm tầm ngầm | | | sự kín đáo, sự bí mật | | | sự hiểu biết, sự tinh khôn | | | sự tinh nghịch, sự tinh quái, sự hay đùa nghịch, sự ranh ma |
/'slainis/
danh từ tính ranh mãnh, tính mánh lới, tính láu cá; tính quỷ quyệt; tính giả nhân giả nghĩa; tính tâm ngẩm tầm ngầm
|
|