Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sly





sly
[slai]
tính từ
ranh mãnh, quỷ quyệt, láu cá
a sly fellow, trick, ruse
thằng cha láu cá, thủ đoạn ranh mãnh, mưu mẹo quỷ quyệt
you sly old devil!
đồ quỷ già láu cá!
tinh khôn; kín đáo
a sly smile, look
nụ cười, cái nhìn ranh mãnh
she cast a sly glance at her fellow-traveller
cô ta kín đáo liếc người bạn đồng hành của mình
tinh nghịch, tinh quái, hay đùa nghịch, ranh ma
to play a sly trick on one's neighbour
chơi xỏ người hàng xóm một vố tinh quái
on the sly
kín đáo; bí mật


/slai/

tính từ
ranh mãnh, mánh lới, láu cá; quỷ quyệt; giả nhân giả nghĩa; tâm ngẩm tầm ngầm
sly dog thằng cha tâm ngẩm tầm ngầm
kín đáo, bí mật
on the sly kín đáo, không kèn không trống
hay đùa ác, hay châm biếm

Related search result for "sly"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.