danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rượu mạnh pha đường và nước nóng ná bắn đá súng cao su dây đeo; dây quàng; băng đeo (cánh tay đau) rifle sling dây đeo súng sling of a knapsack dây đeo ba lô
ngoại động từ slung bắn, quăng, ném đeo, treo, móc quàng dây (vào vật gì để kéo lên) !to sling ink (từ lóng) viết báo, viết văn !to sling one's hook (xem) hook