|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
slump
slump | [slʌmp] | | danh từ | | | sự hạ giá nhanh, sự sụt giá bất thình lình | | | sự ế ẩm, sự đình trệ; sự giảm sức mua bất ngờ (trong buôn bán) | | | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) thời kỳ khủng hoảng (của một người, một nền (kinh tế)..) | | | sự mất hứng thú | | nội động từ | | | hạ nhanh, sụt thình lình (giá cả) | | | ế ẩm, đình trệ (việc buôn bán) | | | sụp xuống; ngồi sụp xuống | | | to slump into a chair | | ngồi sụp xuống ghế |
(toán kinh tế) xuống giá (hàng) nhanh; khủng hoảng
/slʌmp/
danh từ sự hạ giá nhanh, sự sụt giá bất thình lình sự ế ẩm, sự đình trệ (trong buôn bán) sự khủng hoảng kinh tế sự mất hứng thú
nội động từ hạ nhanh, sụt thình lình (giá cả) ế ẩm, đình trệ (việc buôn bán) sụp xuống to slump into a chair ngồi sụp xuống ghế
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|