Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sluice-way




sluice-way
['slu:s'wei]
danh từ
kênh đào (như) sluice


/'slu:swei/

danh từ
kênh đào ((cũng) sluice)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.