Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sloe-eyed




sloe-eyed
['slou'aid]
tính từ
có mắt to đen láy


/'slou'aid/

tính từ
có mắt to đen láy

Related search result for "sloe-eyed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.