Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
slipshod




slipshod
['slip∫ɔd]
tính từ
đi giày cũ; bệ rạc
ẩu, bất cẩn, cẩu thả, không cẩn thận
composition written in a slipshod manner
bài luận làm cẩu thả


/'slipʃɔd/

tính từ
đi giày cũ; bệ rạc
cẩu thả, không cẩn thận, tuỳ tiện
composition written in a slipshod mammer bài luận làm cẩu thả

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "slipshod"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.