|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
slink
slink | [sliηk] | | danh từ | | | súc vật ((thường) là bò) đẻ non | | | thịt súc vật ((thường) là bò) đẻ non | | động từ | | | đẻ non, đẻ thiếu tháng (súc vật) | | nội động từ slunk, slinked | | | đi; đi lén, lẩn, lẻn vào | | | to slink in | | lén vào | | | lượn, lượn lờ |
/sliɳk/
danh từ súc vật ((thường) là bò) đẻ non thịt súc vật ((thường) là bò) đẻ non
động từ đẻ non, đẻ thiếu tháng (súc vật)
nội động từ slunk ((thường) away, by, in, off...) đi lén, lẩn to slink in lén vào
|
|
Related search result for "slink"
|
|