Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
slink




slink
[sliηk]
danh từ
súc vật ((thường) là bò) đẻ non
thịt súc vật ((thường) là bò) đẻ non
động từ
đẻ non, đẻ thiếu tháng (súc vật)
nội động từ slunk, slinked
đi; đi lén, lẩn, lẻn vào
to slink in
lén vào
lượn, lượn lờ


/sliɳk/

danh từ
súc vật ((thường) là bò) đẻ non
thịt súc vật ((thường) là bò) đẻ non

động từ
đẻ non, đẻ thiếu tháng (súc vật)

nội động từ slunk
((thường) away, by, in, off...) đi lén, lẩn
to slink in lén vào

Related search result for "slink"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.