sling
sling | [sliη] | | danh từ | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rượu mạnh pha đường và nước nóng | | | ná bắn đá | | | súng cao su | | | băng đeo (để đỡ một cánh tay.. gẫy) | | | dây quàng, cái quang đeo (để đỡ, để nâng một cái thùng..) | | | rifle sling | | dây đeo súng | | | sling of a knapsack | | dây đeo ba lô | | ngoại động từ slung | | | (thông tục) bắn, quăng, ném mạnh | | | đeo, treo, móc | | | quàng dây (vào vật gì để kéo lên) | | | to sling ink | | | (từ lóng) viết báo, viết văn | | | sling one's hook | | | ra đi; chuồn; cuốn xéo |
/sliɳ/
danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rượu mạnh pha đường và nước nóng ná bắn đá súng cao su dây đeo; dây quàng; băng đeo (cánh tay đau) rifle sling dây đeo súng sling of a knapsack dây đeo ba lô
ngoại động từ slung bắn, quăng, ném đeo, treo, móc quàng dây (vào vật gì để kéo lên) !to sling ink (từ lóng) viết báo, viết văn !to sling one's hook (xem) hook
|
|