Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sleight




sleight
[slait]
danh từ
trò lộn sòng
mánh khoé để lừa dối
tró đánh tráo
mưu mẹo tài tình
sleight of hand
rất khéo léo sử dụng hai bàn tay để làm những trò ảo thuật..


/slait/

danh từ
sự khéo tay, sự nhay tay
trò lộn sòng
mưu mẹo tài tình

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sleight"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.