Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sleeve-coupling




sleeve-coupling
['sli:v'kʌpliη]
danh từ
(kỹ thuật) ống măngsông


/'sli:v,kʌpliɳ/

danh từ
(kỹ thuật) ống măngsông

Related search result for "sleeve-coupling"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.