sleek
sleek | [sli:k] | | tính từ (như) sleeky | | | bóng, mượt (tóc..) | | | mỡ màng; trông béo tốt và giàu có (người) | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khéo, ngọt xớt (lời nói, thái độ) | | | kiểu dáng đẹp | | ngoại động từ | | | làm cho (tóc..) bóng, mượt |
/sli:k/
tính từ (sleeky) /'sli:ki/ bóng, mượt mỡ màng béo tốt (gà, chim...) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khéo, ngọt xớt (lời nói, thái độ)
ngoại động từ làm cho bóng, làm cho mượt
|
|