|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
slashing
slashing | ['slæ∫iη] | | tính từ | | | nghiêm khắc, ác liệt, kịch liệt, dữ dội | | | slashing criticism | | sự phê bình kịch liệt | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lớn, phi thường | | | a slashing success | | một thắng lợi lớn |
/'slæʃiɳ/
tính từ nghiêm khắc, ác liệt, kịch liệt, dữ dội slashing criticism sự phê bình kịch liệt (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lớn, phi thường a slashing success một thắng lợi lớn
|
|
Related search result for "slashing"
|
|