Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
slapping




slapping
['slæpiη]
tính từ
rất nhanh; rất to, rất tốt
a slapping pace
bước đi rất nhanh
a slapping meal
bữa ăn thịnh soạn
vạm vỡ, nở nang
a slapping great girl
một cô gái nở nang


/'slæpiɳ/

tính từ
rất nhanh; rất to, rất tốt
a slapping pace bước đi rất nhanh
a slapping meal bữa ăn thịnh soạn
vạm vỡ, nở nang
a slapping great girl một cô gái nở nang

Related search result for "slapping"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.