Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
slabbing-gang




slabbing-gang
['slæbiη'gæη]
danh từ
bộ cưa xẻ bìa


/'slæbiɳgæɳ/

danh từ
bộ cưa xẻ bìa

Related search result for "slabbing-gang"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.