Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
skyscape




skyscape
['skaiskeip]
danh từ
cảnh bầu trời
bức vẽ bầu trời


/'skaiskeip/

danh từ
cảnh bầu trời
bức vẽ bầu trời

Related search result for "skyscape"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.