Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
skylight




skylight
['skailait]
danh từ
cửa sổ ở trần nhà, cửa sổ ở mái nhà


/'skailait/

danh từ
cửa sổ ở trần nhà, cửa sổ ở mái nhà

Related search result for "skylight"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.