Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sky-high




sky-high
['skai'hai]
tính từ & phó từ
cao ngất trời; cao tận mây xanh
sky-high mountains
những ngọn núi cao ngất trời
prices are sky-high at the moment
dạo này giá cả cao ngất trời
the bomb blew the house sky-high
quả bom cuốn tung ngôi nhà lên cao


/'skai'hai/

tính từ
cao ngất trời, cao tận mây xanh
sky-high mountains núi cao ngất trời

Related search result for "sky-high"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.