Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
skittle





skittle
['skitl]
danh từ, số nhiều skittles
con ky
(số nhiều) trò chơi ky (trò chơi trong đó những người chơi cố làm đổ các con ky càng nhiều càng tốt bằng cách lăn một quả bóng vào chúng)


/'skitl/

danh từ
(số nhiều) trò chơi ky
con ky !beer and skittles x beer skittlesskittle
(từ lóng) chuyện tầm bậy!

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "skittle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.