Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
skit




skit
[skit]
danh từ
bài thơ trào phúng, bài văn châm biếm, vở kịch ngắn trào phúng
(thông tục) nhóm, đám (người...)


/skit/

danh từ
bài thơ trào phúng, bài văn châm biếm, vở kịch ngắn trào phúng
(thông tục) nhóm, đám (người...)

Related search result for "skit"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.