Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
skirting-board




skirting-board
['skə:tiη'bɔ:d]
Cách viết khác:
baseboard
['beisbɔ:d]
danh từ
(kiến trúc) ván chân tường (ván gỗ ghép vào chân tường một căn phòng, sát với nền nhà)


/'skə:tiɳbɔ:d/

danh từ
(kiến trúc) ván chân tường

Related search result for "skirting-board"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.