Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
skippet




skippet
['skipit]
danh từ
(sử học) ống đựng ấn, hộp ấn


/'skipit/

danh từ
(sử học) ống đựng ấn, hộp ấn

Related search result for "skippet"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.