Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
skiffle




skiffle
['skifl]
danh từ
nhạc skíp-phô (loại (âm nhạc) dân gian vào những năm 1950, một sự phối hợp giữa nhạc jazz và bài hát dân gian, (thường) sử dụng các nhạc cụ tùy hứng và một ca sĩ chơi đàn ghi-ta hay băng jô) (như) skiffle-group


/'skifl/

danh từ
nhạc của dàn nhạc đệm ((xem) skiffle-group)

Related search result for "skiffle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.