Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
skiagraph




skiagraph
['skaiəgrɑ:f]
Cách viết khác:
sciagraph
['skaiəgrɑ:f]
như sciagraph


/'skaiəgrɑ:f/ (skiagraph) /'skaiəgrɑ:f/

danh từ
ánh vẽ bóng
(kiến trúc) mặt cắt đứng (một cái nhà)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "skiagraph"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.