Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ski-joring




ski-joring
['ski:'dʒɔ:riη]
danh từ
(thể dục,thể thao) môn trượt tuyết có ngựa kéo


/'ski:,dʤɔ:riɳ/

danh từ
(thể dục,thể thao) môn trượt tuyết có ngựa kéo


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.