Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ski





ski
ski

ski

A ski is one of a pair of long, narrow planks used to glide over snow or water.

[ski:]
danh từ, số nhiều ski, skis
Xki, ván trượt tuyết
nội động từ ski'd
trượt tuyết; đi xki


/ski:/

danh từ, số nhiều ski, skis
Xki, ván trượt tuyết

nội động từ ski'd
trượt tuyết; đi xki

Related search result for "ski"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.