|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sketchiness
sketchiness | ['sket∫inis] | | danh từ | | | sự sơ sài; tính thô sơ, tính đại cương, tình trạng không đầy đủ, tình trạng thiếu tính chi tiết, tình trạng thiếu tính hoàn | | | hảo |
/'sketʃinis/
danh từ sự sơ sài; tính phác thảo, tính chất đại cương, tính dự thảo (đề cương, kế hoạch...)
|
|
|
|