Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
skat




skat
[skɑ:t]
danh từ
lối chơi bài xcat (lối chơi bài tay ba phổ biến ở Đức)


/skɑ:t/

danh từ
lối chơi bài xcat (lối chơi bài tay ba phổ biến ở Đức)

Related search result for "skat"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.