| [siège] |
| danh từ giống đực |
| | ghế ngồi |
| | Siège de bois |
| ghế gỗ |
| | Siège pliant |
| ghế gấp (được) |
| | Apporter un siège |
| đem lại một ghế ngồi |
| | Les pieds d'un siège |
| chân ghế |
| | Gagner plusieurs sièges aux élections |
| được nhiá»u ghế trong cuá»™c tuyển cá» |
| | trụ sở |
| | Siège d'une maison de commerce |
| trụ sở của một hãng buôn |
| | Le siège d'un tribunal |
| trụ sở của toà án |
| | trung khu, trung tâm |
| | Le cerveau, siège de la pensée |
| óc, trung khu của tư tưởng |
| | Ä‘Ãt, mông |
| | Bain de siège |
| sá»± ngâm Ä‘Ãt |
| | sự vây hãm |
| | Armée de siège |
| quân đội vây hãm |
| | Faire le siège devant une ville |
| vây hãm trước thà nh phố |
| | état de siège |
| | xem état |
| | faire le siège de qqn |
| | quấy rầy ai cho đến khi ngÆ°á»i đó chịu thua, chịu nhÆ°á»ng bÆ°á»›c |
| | lever le siège |
| | giải vây |
| | (nghĩa bóng) rút lui |
| | mon siège est fait |
| | ý tôi đã quyết |
| | présentation du siège |
| | (y há»c) ngồi mông |